TRƯỜNG ĐẠI HỌC TRÀ VINH
PHÒNG ĐÀO TẠO
Mã sinh viên
Họ và tên sinh viên
(Ví dụ:
Nguyễn Văn An)
Xem
Tra cứu học phần
Nhập mới
Tìm kiếm theo học phần
HỌC PHẦN
110001 - Đại số tuyến tính
110006 - Xác suất thống kê
110009 - Toán cao cấp
110042 - Vi tích phân A1
110079 - Kiến trúc máy tính
130016 - Hóa hữu cơ
130017 - Hóa học đại cương
130033 - Hóa học đại cương
150003 - Kỹ năng mềm - Xây dựng Hồ sơ năng lực điện tử
150004 - Kỹ năng mềm - Đàm phán
150005 - Kỹ năng mềm - Giải quyết vấn đề
150006 - Kỹ năng mềm - Giao tiếp
150007 - Kỹ năng mềm - Kiểm soát sự căng thẳng
150008 - Kỹ năng mềm - Làm việc nhóm
150010 - Kỹ năng mềm - Quản lý tài chính cá nhân
150011 - Kỹ năng mềm - Quản lý thời gian và tổ chức công việc
150012 - Kỹ năng mềm - Thuyết trình
150013 - Kỹ năng mềm - Tìm kiếm thông tin và đọc hiểu tài liệu
150014 - Kỹ năng mềm - Tư duy phản biện
150015 - Kỹ năng mềm - Tư duy sáng tạo
150016 - Kỹ năng mềm - Bảo vệ môi trường
150018 - Kỹ năng mềm – Khởi nghiệp
160038 - Thực tập cuối khóa
170003 - Cơ sở văn hóa Việt Nam
170011 - Tiếng Việt thực hành
180000 - Những NL CB của CN Mác - Lênin
180001 - Tư tưởng Hồ Chí Minh
180004 - Đường Lối CM Của Đảng CSVN
180047 - Thực tập cuối khóa
180050 - Triết học Mác - Lênin
180051 - Kinh tế chính trị Mác - Lênin
180052 - Chủ nghĩa xã hội khoa học
180053 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
190000 - Giáo dục thể chất 1
190001 - Giáo dục thể chất 2
190002 - Giáo dục thể chất 3
191.00 - Giáo dục thể chất 1 (Điền kinh)
192.08 - Giáo dục thể chất 2 (bóng đá)
192.09 - Giáo dục thể chất 2 (võ Taekwondo)
192.09 - Giáo dục thể chất 2 (võ Teakwondo)
192.10 - Giáo dục thể chất 2 (bóng bàn)
192.11 - Giáo dục thể chất 2 (bóng chuyền)
192.13 - Giáo dục thể chất 2 (Cầu lông)
193.14 - Giáo dục thể chất 3 (cầu lông)
193.15 - Giáo dục thể chất 3 (bóng chuyền)
193.16 - Giáo dục thể chất 3 (bơi lội)
193.17 - Giáo dục thể chất 3 (bóng bàn)
200266 - Đường lối văn hóa, văn nghệ của Đảng CCSVN
200363 - Phương pháp nghiên cứu khoa học giáo dục
200404 - Thực tập sư phạm 2
220018 - Mạng máy tính
220020 - Kỹ năng tiếp cận & PTNN
220055 - Công nghệ phần mềm
220059 - Trí tuệ nhân tạo
220060 - Hệ quản trị cơ sở dữ liệu
220064 - Chuyên đề ASP.net
220065 - Thương mại điện tử
220069 - Lập trình Java
220071 - Lập trình thiết bị di động
220072 - Tin học đại cương
220078 - Quản trị dự án công nghệ thông tin
220083 - Phát triển hệ thống thông tin
220086 - Lập trình ứng dụng trên Windows
220092 - Nhập môn công nghệ thông tin
220094 - Thiết kế và lập trình web
220099 - Lập trình hướng đối tượng
220101 - Hệ điều hành
220103 - Phân tích và thiết kế HTTT
220109 - Khai khoáng dữ liệu
220120 - Xây dựng phần mềm hướng ĐT
220123 - Tiếng Anh chuyên ngành CNTT
220220 - Tin học ứng dụng cơ bản
220227 - Kỹ thuật xây dựng và ban hành văn bản
220234 - Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
220239 - Phân tích thiết kế hệ thống thông tin
230147 - Thực tập cuối khóa
240198 - Kỹ thuật lập trình
280001 - Địa chất công trình
280003 - Trắc địa đại cương
280019 - Cơ học đất
280026 - Nền móng công trình
280029 - Đồ án nền móng công trình
280087 - Đồ án kết cấu bêtông CT 1
280111 - Quy hoạch đô thị
280114 - Cơ học kết cấu 2
280143 - Kinh tế xây dựng
280167 - Tin học ứng dụng 1 (AutoCAD)
280191 - Điện công trình
290000 - Phương pháp NC khoa học
320033 - An toàn quá trình
320069 - Nhập môn CNKT Hoá học
320091 - Quản lý chất lượng (HH)
320095 - Thực hành hoá lý 2
320098 - Ứng dụng tin học trong CNHH
320160 - Hóa học vô cơ 1
320167 - Thực hành Hóa học hữu cơ 2
320190 - Kỹ thuật xử lý nước thải
320196 - Hóa phân tích
320197 - Thực hành hóa phân tích
320198 - Quá trình thiết bị 1
320199 - Quá trình thiết bị 2
320201 - Thực hành hóa học vô cơ 2
320204 - Kỹ thuật xử lý nước cấp
320205 - Quản lý tài nguyên nước
320206 - Vật liệu môi trường
320307 - Thực hành hóa học hữu cơ 1
320309 - Môi trường và con người
320311 - Các phương pháp phân tích môi trường
320314 - Hóa học xanh
320316 - Anh văn chuyên ngành
330055 - Anh văn chuyên ngành thú y
330073 - Bệnh chó, mèo
330077 - Cơ thể học
330094 - Bệnh dinh dưỡng
330159 - Sinh học đại cương
330166 - Dược lý thú y
330192 - Sinh lý động vật
330195 - Tổ chức và phôi thai học
330202 - Ký sinh trùng và bệnh ký sinh trùng thú y
330203 - Dịch tễ học thú y
330232 - Giải phẫu bệnh lý
330233 - Công nghệ sinh học
330235 - Thực tập tay nghề
330238 - Bệnh truyền lây từ động vật sang người
330240 - Sinh lý bệnh
330241 - Chăn nuôi động vật thí nghiệm
330269 - Tế bào học đại cương
330270 - Mô học đại cương
330274 - Field trip: Tham quan và định hướng NN
330280 - Thống kê và bố trí thí nghiệm
340189 - Sinh hóa
350116 - Hình thái, phân loại động vật thủy sản
410000 - Nghe nói 1 (Listening and Speaking 1)
410001 - Đọc hiểu 1 (Reading 1)
410002 - Viết 1 (Writing 1)
410005 - Nghe nói 2 (Listening and Speaking 2)
410006 - Đọc hiểu 2 (Reading 2)
410007 - Viết 2 (Writing 2)
410153 - Anh văn không chuyên 2
410154 - Anh văn không chuyên 3
410245 - Nghe nói 5 - Advanced(Listening and Speaking 5)
410249 - Đọc hiểu 5 - Advanced(Reading 5)
410250 - Nghe nói 4 - Independent (Listening and Speaking 4)
410252 - Đọc hiểu 4 - Independent (Reading 4)
410254 - Phương pháp GD Tiếng Anh 2 (English Teaching Methodology 2)
410256 - Ngoại ngữ 2 - Cơ bản 3 (Foreign Language 2 – Basic 3)
410258 - Đọc hiểu 6 - Proficient (Reading 6)
410259 - Nghe nói 6 - Proficient (Listening and Speaking 6)
410262 - Ngoại ngữ 2 - Cơ bản 4 (Foreign Language 2 – Basic 4)
410262 - Ngoại ngữ 2 - Cơ bản 4 (Foreign Language 2 – Basic 4)
410269 - Nghe nói 3 - Preliminary (Listening and Speaking 3)
410269 - Nghe nói 3 - Preliminary (Listening and Speaking 3)
410276 - Ngữ pháp giao tiếp 2 (Communicative Grammar 2)
410277 - Viết 3 - Preliminary (Writing 3)
410278 - Phát âm (Pronunciation)
410281 - Viết 5 - Advanced (Writing 5)
410282 - Viết 6 - Proficient (Writing 6)
410283 - Đọc hiểu 3 - Preliminary (Reading 3)
410284 - Viết 4 - Independent (Writing 4)
410291 - Anh văn không chuyên 1
410292 - Anh văn không chuyên 2
410293 - Anh văn không chuyên 3
410294 - Anh văn không chuyên 4
410302 - Anh văn không chuyên 2 (Khối ngành sức khỏe)
410302 - Anh văn không chuyên 2 (Khối ngành sức khỏe)
410303 - Anh văn không chuyên 3 (Khối ngành sức khỏe)
410304 - Anh văn không chuyên 4 (Khối ngành sức khỏe)
410326 - Ngoại ngữ 2 - Cơ bản 2 - tiếng Trung (Foreign Language 2 – Basic 2 - Chinese)
410327 - Ngoại ngữ 2 - Cơ bản 3 - tiếng Trung (Foreign Language 2 – Basic 3 - Chinese)
410328 - Ngoại ngữ 2 - Cơ bản 4 - tiếng Trung (Foreign Language 2 – Basic 4 - Chinese)
410332 - Ngoại ngữ 2 - Cơ bản 4 - tiếng Pháp (Foreign Language 2 – Basic 4 - French)
410335 - Foreign Language 2 – Basic 1- Korean (Ngoại ngữ 2 - Cơ bản 1 - tiếng Hàn)
410336 - Foreign Language 2 – Basic 2- Korean (Ngoại ngữ 2 - Cơ bản 2 - tiếng Hàn)
410367 - Foundation to Writing 1 (Viết cơ bản 1)
410372 - Foundation to Writing 2 (Viết cơ bản 2)
410417 - Foreign Language 2 – Basic 1 - French (Ngoại ngữ 2 - Cơ bản 1 - tiếng Pháp)
420000 - Kỹ thuật XD & ban hành văn bản
420022 - Thực tập nhận thức
420063 - Thực tập thực tế
420193 - Tổng quan du lịch
440000 - Quản trị doanh nghiệp
450000 - Lý luận nhà nước & pháp luật 1
450004 - Xã hội học đại cương
450006 - Tâm lý học đại cương
450011 - Lịch sử Nhà nước & PL Việt Nam
450015 - Pháp luật đại cương
450029 - Luật đất đai
450031 - Luật lao động
450032 - Luật dân sự 2
450058 - Luật thương mại quốc tế
450059 - Tội phạm học
450074 - Luật tố tụng dân sự 1
450078 - Luật tố tụng dân sự 2
450093 - Công pháp quốc tế
450095 - Luật hành chính đô thị
450130 - Luật tố tụng hình sự 1
450150 - Lý luận Nhà nước và pháp luật 2
450152 - Luật Dân sự 1
450158 - Trách nhiệm dân sự ngoài hợp đồng
450220 - Luật hình sự phần chung
450223 - Luật hình sự phần các tội phạm
450224 - Luật thương mại 2
450228 - Phương pháp nghiên cứu khoa học
450231 - Hành chính so sánh
450232 - Phương pháp nghiên cứu khoa học luật
460003 - Vi sinh đại cương
460006 - Vi sinh thủy sản
460199 - Sinh thái thủy sinh vật
460214 - Thực tập thực tế
460252 - Chuyên đề đặc biệt
470020 - Nghiệp vụ ngoại thương
470026 - Thực tập thực tế
470057 - Kinh tế vi mô
470058 - Kinh tế vĩ mô
470081 - Kế toán ngân hàng thương mại
470100 - Kỹ năng TC & PT nghề nghiệp
470121 - Kinh tế phát triển
470240 - Phương pháp nghiên cứu khoa học trong kinh tế
470241 - Lý thuyết XS và thống kê toán
470295 - Thực tập cuối khóa
470298 - Thực tập thực tế
470305 - Thực tập cuối khóa
470309 - Thực tập cuối khóa
470311 - Toán kinh tế
470314 - Phương pháp nghiên cứu khoa học trong kế toán
470314 - PP nghiên cứu khoa học trong kế toán
470362 - Quản lý Nhà nước về kinh tế
620027 - Văn học dân gian Việt Nam
620052 - Thực tập sư phạm 1
620061 - Quản lý giáo dục mầm non
620109 - Đánh giá trong giáo dục mầm non
620123 - Phương pháp nghiên cứu khoa học giáo dục mầm non
620129 - Giáo dục tích hợp ở bậc học mầm non
620146 - Ứng dụng công nghệ thông tin trong giáo dục mầm non
620154 - Lý luận và phương pháp cho trẻ mầm non khám phá khoa học về môi trường xung quanh
620157 - Lý luận và phương pháp tổ chức hoạt động âm nhạc cho trẻ mầm non
630005 - Tâm lý học lứa tuổi tiểu học và Tâm lý học sư phạm
630015 - Đạo đức và PP GDĐĐ ở tiểu học
630037 - Phương pháp nghiên cứu khoa học giáo dục
630043 - Thực tập sư phạm 2
630112 - Âm nhạc 1
630113 - Toán 2
630114 - Tâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm
630115 - Tiếng Việt 2
630122 - Toán 3
630123 - Tiếng Việt 3
630127 - Giáo dục kỹ năng sống ở tiểu học
630128 - Tổ chức các hoạt động theo hướng tích hợp ở tiểu học
630129 - Văn học 2
630130 - Lý luận và phương pháp dạy học tiếng Việt ở tiểu học 2
630131 - Lý luận và phương pháp dạy học toán ở tiểu học 2
630135 - Giao tiếp sư phạm ở trường tiểu học
630138 - Toán 4
630144 - Quản lý giáo dục tiểu học
630145 - Giáo dục hòa nhập ở trường tiểu học
630146 - Thực tập cuối khóa
630154 - Âm nhạc
630155 - Mỹ thuật
630159 - Phương pháp dạy học Tự nhiên - Xã hội
630160 - Phương pháp dạy học Tiếng Việt cho học sinh dân tộc ở tiểu học
640033 - Logic học đại cương
650002 - Sinh học và Di truyền
650004 - Vật lý và Lý sinh
650007 - Tâm lý y học - Đạo đức y học
650010 - Vi sinh
650011 - Ký sinh trùng
650022 - Dịch tễ học cơ bản
650058 - Xác suất - Thống kê y học
650106 - Dân số học
650107 - Mô phôi
650110 - Vi sinh
650123 - Dinh dưỡng và An toàn vệ sinh thực phẩm
650124 - Dịch tễ học
650130 - Hóa sinh lâm sàng
650160 - Chương trình Y tế quốc gia
650181 - Dược lý
650215 - Hóa sinh
650220 - Dược lý
650279 - Thực tập cộng đồng 2
650299 - Quản lý dự án y tế
650453 - Các chương trình hỗ trợ có mục tiêu về y tế
650466 - Ký sinh trùng
650467 - Giải phẫu bệnh
650521 - Sinh học và Di truyền
650528 - Nội cơ sở
650530 - Ngoại cơ sở
650532 - Mắt
650534 - Nhi
650536 - Da liễu
650537 - Thần kinh
650538 - Y học cổ truyền
650547 - Sinh lý bệnh - Miễn dịch
650558 - Hóa sinh
650562 - Kiểm soát nhiễm khuẩn
650563 - Sinh học và Di truyền
650574 - Vật lý và Lý sinh
650575 - Sinh lý 1
650596 - Thực tập cuối khóa
650622 - Phương pháp nghiên cứu khoa học trong y học
650623 - Tổ chức quản lý và chính sách y tế
650624 - Tin học ứng dụng chuyên ngành
650626 - Dịch tễ học bệnh không lây
650627 - Dịch tễ học bệnh truyền nhiễm
650632 - Giáo dục và nâng cao sức khỏe
650633 - Nhân học và Xã hội học sức khỏe
650765 - Phục hồi chức năng
650790 - Dân số học
650791 - Truyền thông và giáo dục sức khoẻ
650792 - Giải phẫu 2 (đầu - mặt - cổ)
650793 - Mô phôi đại cương
650795 - Tai Mũi Họng
650848 - Phương pháp nghiên cứu khoa học trong y học
650851 - Điều dưỡng cơ bản
650859 - Anh văn chuyên ngành
650860 - Chẩn đoán hình ảnh
650867 - Huấn luyện kỹ năng 2
650868 - Tin học ứng dụng trong y khoa
650869 - Huấn luyện kỹ năng 3
650870 - Dược lý lâm sàng
650877 - Tổ chức và quản lý y tế
650878 - Phương pháp nghiên cứu khoa học trong y học
650879 - Thực tập cộng đồng 1
650882 - Y học gia đình
650885 - Tâm thần
650888 - Răng hàm mặt
650889 - Pháp Y
650890 - Các chương trình hỗ trợ có mục tiêu về y tế
650902 - Y học hạt nhân
650956 - Hóa học
650978 - Sức khỏe môi trường - Sức khỏe nghề nghiệp
650999 - Điều tra một vụ dịch
651001 - Thực tập cộng đồng 3
651069 - Điều dưỡng cơ bản
651161 - Giải phẫu 1 (đại cương - tứ chi- ngực bụng)
651163 - Sinh lý 2
651166 - Bệnh học ngoại khoa
651264 - Nội cơ sở
651265 - Bệnh học nội khoa
651902 - Sinh học phân tử
660010 - Organ 2